Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
fpt
CTCP FPT
|
131 | -0.30 | 3,017,800 | 907,407 | 1,269,968,875 | 166,366 | 42.61% |
|
2/
ctr
Tổng Công ty cổ phần Công trình Viettel
|
129.50 | 0.60 | 370,500 | 357,827 | 114,385,879 | 14,813 | 9.88% |
|
3/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
51.80 | 3.35 | 1,000,000 | 68,498 | 190,026,996 | 9,847 | 43.14% |
|
4/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
24 | 0.95 | 2,275,400 | 175,554 | 82,290,077 | 1,975 | 3.82% |
|
5/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.10 | 0.05 | 14,000 | 72,600 | 32,185,000 | 389 | 0.44% |
|
6/
eid
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội
|
24.50 | 0 | 5,200 | 18,154 | 15,000,000 | 368 | 22.09% |
|
7/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
10.30 | 0.10 | 45,100 | 102,183 | 24,461,403 | 252 | 1.43% |
|
8/
glt
CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu
|
19.90 | 0.90 | 100 | 6,548 | 10,456,092 | 208 | 3.83% |
|
9/
sed
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam
|
20.20 | 0 | 4,800 | 8,255 | 10,000,000 | 202 | 7.67% |
|
10/
dst
CTCP Đầu tư Sao Thăng Long
|
3.70 | 0 | 4,700 | 377,019 | 32,300,000 | 120 | 0.06% |
|
11/
ebs
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội
|
11.30 | -0.90 | 300 | 41,867 | 10,219,484 | 115 | 8.31% |
|
12/
pia
CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex
|
26.70 | 0 | 0 | 2,314 | 3,900,000 | 104 | 12.25% |
|
13/
bed
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
|
33 | 0 | 0 | 669 | 3,000,000 | 99 | 0% |
|
14/
stc
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
|
17 | 0 | 0 | 4,637 | 5,665,530 | 96 | 6.13% |
|
15/
dad
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng
|
18 | -0.40 | 800 | 5,301 | 5,000,000 | 90 | 32.51% |
|
16/
kst
CTCP KASATI
|
12.90 | 0 | 7,000 | 463 | 5,992,020 | 77 | 0.65% |
|
17/
adc
CTCP Mỹ thuật và Truyền thông
|
18.30 | 0 | 0 | 936 | 3,977,936 | 73 | 8.63% |
|
18/
qst
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Quảng Ninh
|
20.20 | 0 | 0 | 195 | 3,240,000 | 65 | 0% |
|
19/
one
CTCP Truyền thông Số 1
|
7 | 0.60 | 245,900 | 14,173 | 7,960,310 | 56 | 12.25% |
|
20/
smn
CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Nam
|
12.50 | 0 | 0 | 1,386 | 4,405,000 | 55 | 0.15% |
|
21/
lbe
CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An
|
26.50 | 0 | 0 | 1,955 | 1,999,934 | 53 | 0.51% |
|
22/
sgd
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
11.70 | 0 | 0 | 10,296 | 4,137,000 | 48 | 0.98% |
|
23/
eci
CTCP Bản đồ và Tranh ảnh Giáo dục
|
24.50 | 0 | 0 | 4,445 | 1,860,000 | 46 | 4.79% |
|
24/
vtc
CTCP Viễn thông VTC
|
8.60 | 0 | 300 | 4,551 | 4,534,696 | 39 | 12.66% |
|
25/
tph
CTCP In sách giáo khoa tại Thành phố Hà Nội
|
15.40 | 0 | 0 | 1,809 | 2,095,985 | 32 | 0.16% |
|
26/
hev
CTCP Sách Đại học Dạy nghề
|
30 | 0 | 0 | 2,388 | 1,000,000 | 30 | 2.32% |
|
27/
dae
CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng
|
14.40 | 0 | 0 | 3,334 | 1,925,658 | 28 | 0.75% |
|
28/
bst
CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận
|
16.70 | 0.10 | 1,500 | 670 | 1,100,000 | 18 | 0.37% |
|
29/
bdb
CTCP Sách và Thiết bị Bình Định
|
11.80 | 0 | 0 | 223 | 1,126,474 | 13 | 0% |
|
30/
0
CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO
|
0 | 0 | 0 | 476 | 5,061,244 | 0 | 0% |
|